Chieu Sau Tu Rack & Tuong Thich Thiet Bi
- Việt Nam Maxtel
- 2 hours ago
- 4 min read
Trong thông số kích thước tủ rack, chiều sâu (depth) quyết định khả năng lắp vừa, đóng cửa và vận hành mát của thiết bị. Thông thường, tủ mạng/server có chiều sâu danh định 600 mm, 800 mm, 1000 mm, bên cạnh các biến thể 450–500 mm cho tủ treo tường. Việc chọn sai chiều sâu khiến cổng mạng/nguồn bị cấn, dây gập khúc, không gắn được thanh quản lý cáp hay thậm chí không đóng được cửa sau.
Xem Chi Tiết Bài Viết Tại:Thông số kích thước tủ rack
1) Các mốc chiều sâu phổ biến và kịch bản sử dụng
Chiều sâu tủ (mm) | Thiết bị phù hợp | Ghi chú triển khai |
450–500 (treo tường) | Switch access, patch panel, media converter, NVR nhỏ | Lưu ý đầu nối phía sau; ưu tiên nguồn/mạng đi ngang hông; giới hạn tải & độ sâu thiết bị. |
600 | Thiết bị mạng mỏng (1U–2U), PDU ngang, patch panel | Vừa cho đa số switch; ít phù hợp server/UPS dạng dài; cần quản lý cáp gọn để không cấn cửa. |
800 | Thiết bị mạng + một số server short‑depth, UPS line‑interactive | Cân bằng giữa gọn và linh hoạt; chừa không gian cho uốn cáp và khay trượt. |
1000 | Server depth tiêu chuẩn, UPS online, storage chassis | Lựa chọn an toàn cho DC nhỏ/medium; hỗ trợ rail trượt, ống gió, cáp hậu trường dày. |
2) Quy tắc “3 lớp khoảng hở” (clearance) phía sau thiết bị
a) Khoảng hở cho đầu nối
Đảm bảo đủ không gian cho đầu nguồn IEC, RJ45/SFP, coax… tránh gập gãy. Tối thiểu 30–50 mm tính từ đuôi thiết bị đến cửa sau/khung.
Tham Khảo Thêm Tại: Tủ Rack Cao Bao Nhiêu U?
b) Khoảng hở cho uốn cáp
Cáp đồng cần bán kính uốn ≥ 4× đường kính; cáp quang ≥ 10× đường kính vỏ. Dự trù thêm 20–40 mm so với chỉ không gian đầu nối.
c) Khoảng hở cho luồng khí
Thiết bị hút gió trước – xả sau cần khe hở để khí nóng thoát; không kê sát cửa sau. Xem xét lắp tấm bịt (blanking panel) để chống hồi lưu khí nóng.
d) Clearance cho phụ kiện
Khay trượt, cable manager dọc, PDU dọc/đơn vị chuyển nguồn có thể chiếm thêm 50–120 mm theo cấu hình.
Mẹo chọn nhanh: Nếu thiết bị dài > 450 mm hoặc có rail trượt, hãy ưu tiên tủ sâu 800–1000 mm. Khi không chắc, cộng thêm tối thiểu 70–100 mm so với chiều sâu thiết bị.
3) Cách đo và đối chiếu thông số chiều sâu
Đo chiều sâu thân thiết bị (chassis depth) không tính tai rack; ghi nhận phần nhô của đầu nối/nguồn.
Đo chiều sâu sử dụng trong tủ (từ ray trước đến cửa sau/khung sau). Nhiều tủ cho phép trượt ray để tăng/giảm chiều sâu hữu ích.
Tính tổng clearance cho đầu nối + uốn cáp + luồng khí: thường 60–120 mm tùy loại cáp/phụ kiện.
Kiểm tra rail trượt (server): cần chiều sâu tối thiểu theo nhà sản xuất, thường ≥ 700–800 mm.
4) Tương thích với các nhóm thiết bị tiêu biểu
Nhóm thiết bị | Độ sâu thiết bị (tham khảo) | Khuyến nghị tủ |
Switch access/aggregation 1U–2U | 250–400 mm | Tủ 600 mm đủ, có thể 800 mm nếu dùng patch panel dày/cáp quang hậu. |
Firewall/UTM, appliance bảo mật | 300–500 mm | 600–800 mm; chú ý cổng SFP+/QSFP và nguồn dự phòng. |
UPS rackmount | 500–700 mm | 800–1000 mm; cân nhắc tải trọng và phân bổ PDU. |
Server/Storage rackmount | 600–850+ mm | 1000 mm là an toàn; cần rail trượt và quản lý cáp phía sau. |
5) Sai lầm thường gặp về chiều sâu trong thông số kích thước tủ rack
Chọn theo kích thước thân thiết bị mà quên cộng khoảng hở cho đầu nối và uốn cáp.
Bỏ qua phụ kiện (PDU dọc, cable manager) làm thiếu 50–100 mm khi lắp thật.
Không tính hướng luồng khí khiến khí nóng hồi lưu, nhiệt độ tăng.
Quên rail trượt cho server dẫn đến không kéo ra bảo trì được.
6) Checklist chọn chiều sâu tủ rack
Liệt kê độ sâu của tất cả thiết bị dự kiến (kèm loại đầu nối).
Cộng thêm 60–120 mm clearance cho nhóm cáp/nguồn/làm mát.
Kiểm tra rail trượt và phụ kiện sẽ dùng (PDU dọc, quản lý cáp dọc).
Ưu tiên 800–1000 mm nếu có server/UPS hoặc dự kiến mở rộng 12–24 tháng.
Xác nhận không gian đặt tủ tại hiện trường (lối đi, cửa, trần, sàn nâng).
7) FAQ – Câu hỏi nhanh
Tôi chỉ dùng switch 1U, có cần tủ 800 mm không?
Server 2U có lắp vào tủ 800 mm được không?
Chiều sâu ghi trên catalog là tổng thể hay hữu dụng?
Khi đánh giá thông số kích thước tủ rack, chiều sâu là biến số đầy rủi ro nếu bỏ qua clearance cho đầu nối, uốn cáp và luồng khí. Chọn đúng ngay từ đầu giúp hệ thống gọn gàng, dễ bảo trì và mát hơn.
Thành lập năm 2022, Maxtel Việt Nam mang sứ mệnh nâng tầm hạ tầng mạng – viễn thông tại Việt Nam. Với dải sản phẩm phong phú như tủ rack, dây nhảy quang, hộp phối quang ODF và ống gân xoắn HDPE, Maxtel Việt Nam luôn chú trọng chất lượng, tính tiện dụng và độ bền vượt trội.
Commentaires